Tủ đông (2758)
Bàn đông lạnh (2576)
Tủ mát (2344)
Lò nướng (1858)
Tủ trưng bày bánh (1490)
Máy tiện CNC (1356)
Máy tiện vạn năng (1264)
Lò nướng bánh (1234)
Máy rửa bát (1220)
Máy làm kem (954)
Máy trộn bột (953)
Máy ép thủy lực (915)
Máy làm đá khác (868)
Tủ trưng bày siêu thị (865)
Máy chà sàn (844)
Sản phẩm HOT
0
Nguồn cấp / T0 : 380/3/90 (V/Pha/0C) Công suất Kw: 1.5 Công suất HP: 2 Cột áp (m): 27 - 20,5 Lưu lượng (Lít/phút): 100 - 280 Lưu lượng (m3/h): 6 -16.8 Đường Kính Trong Hút – Xả: Þ 50-32 ...
Bảo hành : 12 tháng
Thông số kĩ thuật : Công suất: 22Kw - 30HP, điện áp 380VCột áp: 59.5 - 46 m Lưu lượng: 48 - 132 m3/hĐường kính họng hút - xả: 90 - 76 mmNhiệt độ nước tối đa: 90 oCÁp lực làm việc tối đa: 10 BarLớp chịu nhiệt của vật liệu cách điện và cuộn dây : ...
Thông số kĩ thuật : Công suất: 18.5Kw - 25HP, điện áp 380VCột áp:53.5 - 37mLưu lượng:48 - 132m3/hĐường kính họng hút - xả:90- 76 mmNhiệt độ nước tối đa:90oCÁp lực làm việc tối đa: 10 BarLớpchịu nhiệt của vật liệu cách điện và cuộn dây :Class F( 155oC ...
Thông số kĩ thuật : ModelMD 65-160/15Công suất15Kw / 20HPĐường kính Hút-Xả90-76Điện áp3phase/ 380VLưu lượng nước800~ 2400lít/phút(48 ~ 144 m3/giờ )Cột áp38 ~ 26mÁp suất vận hànhmax 10barKích thước đóng gói..x ..x ..mmBảo hành12 tháng chính hãngHãng ...
Thông số kĩ thuật : ModelMD 65-160/11Công suất11Kw / 15 HPĐường kính Hút-Xả90-76Điện áp3phase/ 380VLưu lượng nước667~ 2300lít/phút(40.02 ~ 138 m3/giờ )Cột áp34~ 22 mÁp suất vận hànhmax 10barKích thước đóng gói..x ..x ..mmBảo hành12 tháng chính ...
Thông số kĩ thuật : Công suất: 7.5Kw - 10HP, điện áp 380VCột áp: 26.5 - 15 m Lưu lượng: 36 - 120 m3/hĐường kính họng hút - xả: 90 - 76 mmNhiệt độ nước tối đa: 90oCÁp lực làm việc tối đa: 10 BarLớp chịu nhiệt của vật liệu cách điện và cuộn dây : ...
Thông số kĩ thuật : ModelMD/A 65-125/5.5Công suất5.5 Kw / 7.5 HPĐường kính Hút-Xả90 - 76Điện áp3phase/ 380VLưu lượng nước600 - 1900 lít/phútCột áp23 ~ 12.5mÁp suất vận hànhmax 10barKích thước đóng gói..x ..x ..mmBảo hành12 tháng chính hãngHãng sản ...
Thông số kĩ thuật : ModelMD/A 50-250/22Công suất22 Kw / 30 HPĐường kính Hút-Xả76-60Điện áp3phase/ 380VLưu lượng nước400~ 1150lít/phút(24 ~ 72m3/giờ )Cột áp91 ~ 70mÁp suất vận hànhmax 10barKích thước đóng gói..x ..x ..mmBảo hành12 tháng chính hãngHãng ...
Thông số kĩ thuật : ModelMD/A 50-250/18.5Công suất18.5 Kw / 25 HPĐường kính Hút-Xả76-60Điện áp3phase/ 380VLưu lượng nước400~ 1150lít/phút(24 ~ 72m3/giờ )Cột áp80 ~ 57mÁp suất vận hànhmax 10barKích thước đóng gói..x ..x ..mmBảo hành12 tháng chính ...
Thông số kĩ thuật : ModelMD/A 50-250/15Công suất15 Kw / 20 HPĐường kính Hút-Xả76-60Điện áp3phase/ 380VLưu lượng nước400~ 1150lít/phút(24 ~ 72m3/giờ )Cột áp69 ~ 47mÁp suất vận hànhmax 10barKích thước đóng gói..x ..x ..mmBảo hành12 tháng chính ...
Thông số kĩ thuật : ModelMD 50-200/11Công suất11Kw / 15HPĐường kính Hút-Xả76-60Điện áp3phase/ 380VLưu lượng nước400~ 1200lít/phút(24 ~ 72m3/giờ )Cột áp54.5~ 37mÁp suất vận hànhmax 10barKích thước đóng gói..x ..x ..mmBảo hành12 tháng chính hãngHãng ...
Thông số kĩ thuật : Công suất: 4Kw - 5.5HP, điện áp 380VCột áp: 50.5- 42.5mLưu lượng:6 - 20m3/hĐường kính họng hút - xả:60- 42 mmNhiệt độ nước tối đa:-5 oC :90 oCÁp lực làm việc tối đa: 10 BarLớpchịu nhiệt của vật liệu cách điện và cuộn dây :Class F( ...
Thông số kĩ thuật : Công suất: 3Kw - 4HP, điện áp 380VCột áp: 41 - 30.5 m Lưu lượng: 6 - 20 m3/hĐường kính họng hút - xả: 60 - 42 mmNhiệt độ nước tối đa: -5 oC : 90 oCÁp lực làm việc tối đa: 10 BarLớp chịu nhiệt của vật liệu cách điện và cuộn dây ...
Thông số kĩ thuật : Công suất: 2.2Kw - 3HP, điện áp 380VCột áp: 35 - 26 m Lưu lượng: 6 - 20 m3/hĐường kính họng hút - xả: 60 - 42 mmNhiệt độ nước tối đa: -5 oC : 90 oCÁp lực làm việc tối đa: 10 BarLớp chịu nhiệt của vật liệu cách điện và cuộn dây ...
Thông số kĩ thuật : Công suất: 1.5Kw - 2HP, điện áp 380VCột áp: 27.5 - 16 m Lưu lượng: 6 - 20 m3/hĐường kính họng hút - xả: 60 - 42 mmNhiệt độ nước tối đa: -5 oC : 90 oCÁp lực làm việc tối đa: 10 BarLớp chịu nhiệt của vật liệu cách điện và cuộn ...
Thông số kĩ thuật : Công suất: 1.1Kw - 1.5HP, điện áp 380VCột áp: 22 - 13 m Lưu lượng: 6 - 20 m3/hĐường kính họng hút - xả: 60 - 42 mmNhiệt độ nước tối đa: -5 oC : 90 oCÁp lực làm việc tối đa: 10 BarLớp chịu nhiệt của vật liệu cách điện và cuộn ...
Thông số kĩ thuật : Công suất: 4Kw - 5.5HP, điện áp 380VCột áp: 37.5 - 27 m Lưu lượng: 12- 42 m3/hĐường kính họng hút - xả: 76 - 49 mmNhiệt độ nước tối đa: -5 oC : 90 oCÁp lực làm việc tối đa: 10 BarLớp chịu nhiệt của vật liệu cách điện và cuộn ...
Thông số kĩ thuật : Công suất: 3Kw - 4HP, điện áp 380VCột áp: 29 - 19 m Lưu lượng: 12- 42 m3/hĐường kính họng hút - xả: 76 - 49 mmNhiệt độ nước tối đa: -5 oC : 90 oCÁp lực làm việc tối đa: 10 BarLớp chịu nhiệt của vật liệu cách điện và cuộn dây : ...
Thông số kĩ thuật : Công suất: 5.5Kw - 7.5HP, điện áp 380VCột áp: 44.5 - 33 m Lưu lượng: 12- 42 m3/hĐường kính họng hút - xả: 76 - 49 mmNhiệt độ nước tối đa: -5 oC : 90 oCÁp lực làm việc tối đa: 10 BarLớp chịu nhiệt của vật liệu cách điện và cuộn ...
Thông số kĩ thuật : Công suất: 7.5Kw - 10HP, điện áp 380VCột áp: 53.5- 43mLưu lượng:12- 42m3/hĐường kính họng hút - xả:76 - 49 mmNhiệt độ nước tối đa:-5 oC :90 oCÁp lực làm việc tối đa: 10 BarLớpchịu nhiệt của vật liệu cách điện và cuộn dây :Class F( ...
Thông số kĩ thuật : Công suất: 11Kw - 15HP, điện áp 380VCột áp: 70 - 60 m Lưu lượng: 12- 42 m3/hĐường kính họng hút - xả: 76 - 49 mmNhiệt độ nước tối đa: -5 oC : 90 oCÁp lực làm việc tối đa: 10 BarLớp chịu nhiệt của vật liệu cách điện và cuộn dây : ...
Thông số kĩ thuật : Công suất: 2.2Kw - 3HP, điện áp 380VCột áp: 18- 9mLưu lượng:24- 60m3/hĐường kính họng hút - xả:76 - 60 mmNhiệt độ nước tối đa:-5 oC :90 oCÁp lực làm việc tối đa: 10 BarLớpchịu nhiệt của vật liệu cách điện và cuộn dây :Class F( ...
Thông số kĩ thuật : Công suất: 3Kw - 4HP, điện áp 380VCột áp: 22 - 10mLưu lượng:24- 72m3/hĐường kính họng hút - xả:76 - 60 mmNhiệt độ nước tối đa:-5 oC :90 oCÁp lực làm việc tối đa: 10 BarLớpchịu nhiệt của vật liệu cách điện và cuộn dây :Class F( ...
Thông số kĩ thuật : Công suất: 4Kw - 5.5HP, điện áp 380VCột áp: 26 - 15 mLưu lượng: 24 - 72 m3/hĐường kính họng hút - xả: 76 - 60 mmNhiệt độ nước tối đa: -5 oC : 90 oCÁp lực làm việc tối đa: 10 BarLớp chịu nhiệt của vật liệu cách điện và cuộn dây ...
Thông số kĩ thuật : Công suất: 5.5Kw - 7.5HP, điện áp 380VCột áp:32 - 20 mLưu lượng: 24 - 72 m3/hĐường kính họng hút - xả: 76 - 60 mmNhiệt độ nước tối đa: -5 oC : 90 oCÁp lực làm việc tối đa: 10 BarLớp chịu nhiệt của vật liệu cách điện và cuộn ...
Thông số kĩ thuật : Công suất: 7.5Kw - 10HP, điện áp 380VCột áp: 38 - 27 mLưu lượng: 24 - 72 m3/hĐường kính họng hút - xả: 76 - 60 mmNhiệt độ nước tối đa: -5 oC : 90 oCÁp lực làm việc tối đa: 10 BarLớp chịu nhiệt của vật liệu cách điện và cuộn ...
Thông số kĩ thuật : Công suất: 9.2Kw - 12.5HP, điện áp 380VCột áp: 50 - 34 mLưu lượng: 30 - 72 m3/hĐường kính họng hút - xả: 76 - 60 mmNhiệt độ nước tối đa: -5 oC : 90 oCÁp lực làm việc tối đa: 10 BarLớp chịu nhiệt của vật liệu cách điện và cuộn ...
Thông số kĩ thuật : Công suất: 11Kw - 15HP, điện áp 380VCột áp: 56 - 42 mLưu lượng: 30 - 72 m3/hĐường kính họng hút - xả: 76 - 60 mmNhiệt độ nước tối đa: -5 oC : 90 oCÁp lực làm việc tối đa: 10 BarLớp chịu nhiệt của vật liệu cách điện và cuộn dây ...
Thông số kĩ thuật : Công suất: 2.2Kw - 3HP, điện áp 380VCột áp: 25 - 15 m Lưu lượng: 12- 42 m3/hĐường kính họng hút - xả: 76 - 49 mmNhiệt độ nước tối đa: -5 oC : 90 oCÁp lực làm việc tối đa: 10 BarLớp chịu nhiệt của vật liệu cách điện và cuộn dây ...
Thông số kĩ thuật: Công suất: 1.5Kw - 10HP, điện áp 380VCột áp: 18- 6mLưu lượng:12- 42m3/hĐường kính họng hút - xả:76 - 49 mmNhiệt độ nước tối đa:-5 oC :90 oCÁp lực làm việc tối đa: 10 BarLớpchịu nhiệt của vật liệu cách điện và cuộn dây :Class F( ...
Thông số kĩ thuật : Công suất: 7.5Kw - 10HP, điện áp 380VCột áp: 67 - 46 m Lưu lượng: 6 - 27 m3/hĐường kính họng hút - xả: 60 - 42 mmNhiệt độ nước tối đa: -5 oC : 90 oCÁp lực làm việc tối đa: 10 BarLớp chịu nhiệt của vật liệu cách điện và cuộn dây ...
Thông số kĩ thuật :Công suất 0.74Kw / 1HP - 380VCột áp: 7.9- 1.9 mLưu lượng: 6 - 30 m3/hĐộ sâu thảtối đa: 10 mNhiệt độ nước tối đa: 40 oCĐường kính họng xả: 60 mmĐường kính hạt rắn tối đa đi qua:50 mmĐộng cơ không đồng bộ 2 cực, 2900 vòng / ...
THÔNG SỐ KĨ THUẬT : Công suất 0.74Kw / 1HP - 220VCột áp: 7.9- 1.9 mLưu lượng: 6 - 30 m3/hĐộ sâu thảtối đa: 10 mNhiệt độ nước tối đa: 40 oCĐường kính họng xả: 60 mmĐường kính hạt rắn tối đa đi qua:50 mmĐộng cơ không đồng bộ 2 cực, 2900 vòng / ...
Thông số kĩ thuật : Công suất 1.1Kw / 1.5HP - 380VCột áp: 10.2- 2.1 mLưu lượng: 6 - 36 m3/hĐộ sâu thả tối đa: 10 mNhiệt độ nước tối đa: 40 oCĐường kính họng xả: 60 mmĐường kính hạt rắn tối đa đi qua: 50 mmĐộng cơ không đồng bộ 2 cực, 2900 vòng / ...
Thông số kĩ thuật : Công suất 1.1Kw / 1.5HP - 220VCột áp: 10.2- 2.1 mLưu lượng: 6 - 36 m3/hĐộ sâu thả tối đa: 10 mNhiệt độ nước tối đa: 40 oCĐường kính họng xả: 60 mmĐường kính hạt rắn tối đa đi qua: 50 mmĐộng cơ không đồng bộ 2 cực, 2900 vòng / ...
Thông số kĩ thuật : Công suất 1.5Kw / 2HP - 380VCột áp: 12.5 - 1.6 mLưu lượng: 6 - 42m3/hĐộ sâu thảtối đa: 10 mNhiệt độ nước tối đa: 40 oCĐường kính họng xả: 60 mmĐường kính hạt rắn tối đa đi qua:50 mmĐộng cơ không đồng bộ 2 cực, 2900 vòng / ...
Bơm chìm nước bùn chất thải - Thân bơm bằng inox 304Nguồn/Nhiệt độ: 380/40Công suất (Kw/Hp): 2.2/3Cột áp (mét): 15.7-3.6Lưu lượng (Lít/Phút): 100-800Đường kính (Họng hút-xả): 60 ...
Thông số kĩ thuật : Công suất: 5.5Kw / 7.5HP - 380VCột áp:118 - 38mưu lượng: 6 - 21 m3/hNhiệt độ nước tối đa: 40oCĐường kính họng xả: DN50Lượngcát trong nước: 50 g / m3Lượng clo tối đa: 500 g / m3MEI > 0,4Thân bơm vàtrục động cơ bằng thép không gỉ ...
Thông số kĩ thuật: Model:OY 4N15-32/7.5 10HP Công suất: 7.5KW(10HP) Đẩy cao tối đa:- Lưu lượng: 6~21m3/h Cột áp: 157~51m Cỡ nòng: 60 Điện áp: 380V(3pha) Số cánh quạt:- Trọng lượng:- Hãng sản xuất EBARA Xuất xứ:ITALY Bảo hành: 12 Tháng ...
Thông số kĩ thuật : Nội dungThông sốHãng sản xuấtEBARALoạiTrục đứngCông suất (Kw)1.5Lưu lượng (m3/h)0.07Dải lưu lượng0.07 m3/hXuất xứItaly ...
Hãng sản xuất: EBARALoại: Trục ngang, nhiều tầng cánh, buồng bơm và cánh bơm bằng inox 304Nguồn: 380/120Công suất (Kw/Hp): 4/5.5Cột áp (mét): 116-43Lưu lượng (lít/phút): 75-250Đường kính (họng hút-xả): 49-49 ...
Thông số kĩ thuật : Nội dungThông sốHãng sản xuấtEBARAModelEVM3 11N5/1.1LoạiTrục đứngđa tầng cánhCông suất (Kw)1.1Dải Lưu lượng (lít / phút)20-75Cột áp (m)92 - 36.3Đường kính ống hút (mm)25Đường kính ống xả (mm)25Nhiệt độ chất lỏng120oCNguồn điện sử ...
Thông số kĩ thuật : Nội dungThông sốHãng sản xuấtEBARAModelEVM3 5N5/0.55LoạiTrục đứngđa tầng cánhCông suất (Kw)0.55Dải Lưu lượng (lít / phút)20 – 75Cột áp (m)42 - 16Đường kính ống hút (mm)25Đường kính ống xả (mm)25Nhiệt độ chất lỏng120oCNguồn điện sử ...
Thông số kĩ thuật : Nội dungThông sốHãng sản xuấtEBARAModelEVM3 4N5/0.55LoạiTrục đứngđa tầng cánhCông suất (Kw)0.55Dải Lưu lượng (lít / phút)20 – 75Cột áp (m)33.4 – 13.2Đường kính ống hút (mm)25Đường kính ống xả (mm)25Nhiệt độ chất lỏng120oCNguồn ...
Thông số kĩ thuật : Công suất: 1.85KW / 2.5HP - 380VLưu lượng:1.8 - 7.3 m3/hCột áp: 98.5 - 41 mĐường kính họng xả / hút: 42 - 42 mmNhiệt độ nước tối đa: 40oCÁp lực làm việc tối đa: 11 BarTrục động cơ: AISI 304Vỏ và khung động cơ bằng gang đúcCánh bơm ...
Máy bơm trục đứng Ebara CVM/E A/18Công suất: 1.3KW / 1.8HP - 380VLưu lượng: 1.2 - 4.8 m3/hCột áp: 94.5 - 28.8 mĐường kính họng xả / hút: 42 - 42 mmNhiệt độ nước tối đa: 40oCÁp lực làm việc tối đa: 11 BarTrục động cơ: AISI 304Vỏ và khung động cơ bằng ...
Thông số kỹ thuậtMáy bơm Ebara CVM/E A/15Nội dungThông sốHãng sản xuấtMáy bơm EbaraModelCVM/E A/15LoạiTrục đứng đa tầng cánhCông suất (Kw)1.1Dải Lưu lượng (lít / phút)20 – 80Cột áp (m)80.5 - 27.3Đường kính ống hút (mm)42Đường kính ống xả (mm)42Nhiệt ...
Thông số kĩ thuật : Máy bơm trục đứng Ebara Công suất: 1.1KWLưu lượng: 1.2 - 4.8 m3/hCột áp: 80.5 - 27.3 mĐường kính họng xả / hút: 42 - 42 mmNhiệt độ nước tối đa: 40oCÁp lực làm việc tối đa: 11 BarTrục động cơ: AISI 304Vỏ và khung động cơ bằng gang ...
13650000
11830000
25200000